Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rong ruổi


[rong ruổi]
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
" Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back.
ramble about, travel



(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
"Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.